Quy hoạch Đô thị Thông minh: Bắt đầu từ Dữ liệu, Không gian Số và Con Người
Toàn văn bài tham luận phát biểu trong Toạ đàm khoa học "Đô thị thông minh - khung pháp lý và lộ trình triển khai" chủ trì bởi Đại Học Quốc gia TPHCM ngày 08/08/2025. Tác giả: Võ Nhật Liễu.
1. BỐI CẢNH VÀ MỤC TIÊU THAM LUẬN
1.1. Bối cảnh phát triển đô thị số
Trong bối cảnh chuyển đổi số quốc gia đang được đẩy mạnh và các đô thị ngày càng đối mặt với áp lực dân số, môi trường và chất lượng dịch vụ công, khái niệm “đô thị thông minh” không còn dừng ở mức một xu hướng công nghệ, mà trở thành một đòi hỏi chiến lược đối với các đô thị đang phát triển như Việt Nam.
Tuy nhiên, thực tế cho thấy phần lớn đô thị Việt Nam vẫn triển khai các giải pháp thông minh theo hướng công nghệ rời rạc, manh mún, thiếu tích hợp với hệ thống quy hoạch tổng thể. Trong nhiều trường hợp, “đô thị thông minh” được hiểu là việc bổ sung công nghệ vào sau khi các khu đô thị đã hoàn thiện, dẫn đến đầu tư dàn trải, khó vận hành và hiệu quả thấp. Đây là hệ quả của việc thiếu quy hoạch các yếu tố nền tảng – đặc biệt là dữ liệu, không gian số và năng lực vận hành – như một phần cấu thành hạ tầng thiết yếu ngay từ đầu.
1.2. Kinh nghiệm thực tiễn của đơn vị
Là doanh nghiệp nghiên cứu, tư vấn và đào tạo trong lĩnh vực công nghệ tài chỉnh bất động sản, đội ngũ chuyên gia chúng tôi có kinh nghiệm đồng hành cùng các giải pháp quy hoạch đô thi, nghiên cứu các mô hình tiên tiến, quy hoạch và triển khai đô thị thông minh, chúng tôi đã tham gia:
Góp ý và tư vấn quy hoạch tổng thể cho hơn 30 dự án đô thị quy mô từ 70 đến 300 ha;
Tư vấn và góp ý thiết kế các hạng mục hạ tầng số như trung tâm điều hành, cảm biến IoT, hệ thống giao thông thông minh.
Tham gia khảo sát và xây dựng các mô hình thử nghiệm tích hợp dữ liệu và quy hoạch số từ giai đoạn đầu.
Những trải nghiệm từ thực tiễn triển khai cho thấy một điểm chung: nếu ba yếu tố cốt lõi – dữ liệu tích hợp, không gian số, và năng lực vận hành – không được xác lập từ khâu quy hoạch, toàn bộ hệ thống đô thị thông minh về sau sẽ vận hành kém hiệu quả, tốn kém chi phí điều chỉnh, thậm chí làm suy giảm giá trị tài sản đô thị trong dài hạn.
1.3. Mục tiêu và câu hỏi chính
Từ những bài học thực tiễn, tham luận này đặt ra ba câu hỏi chính:
Vì sao các yếu tố như dữ liệu, không gian số và năng lực vận hành phải được coi là hạ tầng thiết yếu trong quy hoạch đô thị, tương đương với điện, nước, giao thông?
Làm thế nào để tích hợp ba trụ cột này một cách đồng bộ ngay từ giai đoạn quy hoạch?
Cần những thay đổi gì về thể chế, công cụ và năng lực để đảm bảo khả năng triển khai và duy trì đô thị thông minh trong thực tế?
Tham luận không chỉ dừng ở phân tích vấn đề, mà còn đề xuất một khung giải pháp toàn diện, dựa trên mô hình đã được kiểm chứng trong nước và quốc tế, với mục tiêu đóng góp thiết thực cho quá trình hoạch định chính sách đô thị thông minh tại Việt Nam.
2. BA ĐIỂM NGHẼN TRONG PHÁT TRIỂN ĐÔ THỊ THÔNG MINH
Thành công của một đô thị thông minh không nằm ở số lượng thiết bị được triển khai, mà phụ thuộc vào mức độ đồng bộ trong quy hoạch – đặc biệt là ba yếu tố nền tảng: dữ liệu tích hợp, không gian số, và năng lực vận hành. Dưới đây là ba điểm nghẽn phổ biến và có hệ thống mà chúng tôi ghi nhận tại nhiều địa phương.
2.1. Phân mảnh dữ liệu – điểm yếu cốt lõi trong quản trị đô thị
2.1.1. Hiện trạng
Tại các đô thị lớn như TP.HCM, dữ liệu đô thị đang được quản lý bởi nhiều sở, ngành khác nhau – mỗi đơn vị một hệ thống, một định dạng, một quy trình vận hành riêng. Các loại dữ liệu quan trọng như:
An ninh: camera giám sát do ngành công an quản lý;
Giao thông: hệ thống điều khiển tín hiệu thông minh (ITS) do Sở GTVT vận hành;
Dân cư, y tế, giáo dục, đất đai: mỗi ngành có cơ sở dữ liệu riêng, chưa kết nối liên thông;
Tiện ích đô thị: dữ liệu điện, nước, chiếu sáng, thoát nước… thường do các công ty nhà nước hoặc tư nhân vận hành độc lập.
Hiện TP.HCM đã xây dựng danh mục 45 cơ sở dữ liệu công và đang dần hình thành kho dữ liệu dùng chung, nhưng tiến độ tích hợp vẫn chậm do thiếu cơ chế chia sẻ dữ liệu và thiếu quy chuẩn kỹ thuật thống nhất giữa các bên.
2.1.2. Hệ quả thực tế
Việc không có nền tảng tích hợp khiến công tác điều hành đô thị dễ rơi vào trạng thái “mù dữ liệu”. Khi xảy ra sự cố – như ngập lụt, tắc đường, hoặc mất điện diện rộng – nhiều cơ quan xử lý song song nhưng không thể phối hợp kịp thời do không tiếp cận được dữ liệu của nhau.
Truyền thông từng ghi nhận nhiều trường hợp hệ thống cảnh báo có tín hiệu nhưng không được phản ứng đúng lúc, do bên vận hành và bên xử lý không “nói chuyện” được qua hệ thống.
2.2. Thiếu quy hoạch không gian số – lỗ hổng trong thiết kế hạ tầng đô thị
2.2.1. Hiện trạng quy hoạch
Phần lớn các hồ sơ quy hoạch chi tiết đô thị hiện nay vẫn tập trung vào hạ tầng kỹ thuật truyền thống như cấp điện, cấp nước, thoát nước và giao thông nội bộ. Trong khi đó, các yếu tố của hạ tầng số như cảm biến, mạng 5G, trung tâm dữ liệu, node xử lý cạnh… gần như chưa được đưa vào bản vẽ quy hoạch 1/500.
Đây không phải do thiếu ý tưởng hay năng lực kỹ thuật, mà chủ yếu xuất phát từ ba nguyên nhân chính:
Chưa có quy định bắt buộc về việc phải quy hoạch không gian số trong các dự án đô thị;
Chưa có tiêu chuẩn kỹ thuật hoặc mẫu tham chiếu để các đơn vị tư vấn áp dụng;
Tâm lý "làm sau": hạ tầng số thường được coi là phần lắp thêm về sau, thay vì tính trước trong giai đoạn quy hoạch.
Việc thiếu lớp không gian số từ đầu dẫn đến tình trạng khi cần triển khai cảm biến, mạng kỹ thuật hay trung tâm điều hành, phải “đục đường, khoan cáp”, gây lãng phí và ảnh hưởng đến hạ tầng đã có.
2.2.2. Thiếu khung kỹ thuật và pháp lý hướng dẫn
Tính đến thời điểm hiện tại, Việt Nam chưa có hướng dẫn pháp lý chính thức hoặc bộ tiêu chuẩn kỹ thuật quốc giayêu cầu các dự án phải tích hợp hạ tầng số vào quy hoạch đô thị.
Do đó, các đơn vị tư vấn thường:
Không đề cập đến lớp hạ tầng số trong hồ sơ, hoặc chỉ đề cập ở mức rất sơ sài;
Tự thiết kế theo kinh nghiệm cá nhân, thiếu đồng bộ và không thể chuẩn hóa giữa các dự án;
Gặp khó khăn trong việc dự toán chi phí, xác định mật độ thiết bị hoặc bố trí không gian kỹ thuật phù hợp.
Hệ quả
Khi không có lớp quy hoạch không gian số ngay từ đầu, các giải pháp công nghệ thường bị “gắn ghép” về sau, gây mất mỹ quan, làm tăng chi phí đầu tư, thậm chí xung đột với các hệ thống hạ tầng đã triển khai.
Về dài hạn, điều này làm giảm hiệu quả vận hành đô thị, cản trở tiến trình chuyển đổi số, và khiến các đô thị mới dù được gọi là "thông minh", vẫn thiếu nền móng để vận hành thông minh thực sự.
2.3. Hạn chế về năng lực vận hành – khoảng trống từ hệ sinh thái con người
2.3.1. Thực trạng chung
Một đô thị thông minh muốn vận hành hiệu quả không chỉ cần hạ tầng và công nghệ, mà quan trọng hơn là con người trong hệ thống biết cách sử dụng, phối hợp và khai thác dữ liệu để ra quyết định.
Tuy nhiên, hiện nay nguồn nhân lực phục vụ cho vận hành đô thị thông minh tại Việt Nam vẫn còn thiếu và phân mảnh. Cụ thể:
Cán bộ quản lý nhà nước phần lớn chưa được đào tạo bài bản về dữ liệu, công nghệ vận hành đô thị, hoặc chưa quen làm việc trên nền tảng số;
Các đơn vị tư vấn, thiết kế quy hoạch vẫn chủ yếu theo cách tiếp cận truyền thống, ít được cập nhật về tiêu chuẩn hạ tầng số, mô hình cảm biến, hay mạng kết nối đô thị;
Doanh nghiệp công nghệ thường xây dựng giải pháp riêng lẻ, chưa gắn với thực tế quy hoạch hoặc quy trình của địa phương;
Đơn vị vận hành hạ tầng (điện, nước, giao thông...) chưa có công cụ phân tích dữ liệu và thiếu kỹ năng xử lý cảnh báo thông minh.
Hệ quả là khi một hệ thống thông minh được triển khai – như dashboard cảnh báo ngập, giám sát giao thông hay điều phối chiếu sáng – nhiều nơi không khai thác được hết tính năng, hoặc sử dụng không hiệu quả vì thiếu người vận hành đúng cách.
2.3.2. Hệ quả thực tiễn
Truyền thông trong nước từng ghi nhận nhiều ví dụ: hệ thống cảm biến môi trường bị bỏ trống, phần mềm quản lý đô thị hoạt động cầm chừng, hoặc dữ liệu thu thập nhưng không ai xử lý.
Điểm chung của các trường hợp này không nằm ở công nghệ – mà ở chỗ: các bên liên quan không có năng lực – hoặc không có cơ chế phối hợp – để cùng vận hành một hệ thống liên thông.
2.4. Kết luận tổng hợp ba điểm nghẽn
Ba điểm nghẽn trên không tồn tại độc lập, mà tạo thành một vòng luẩn quẩn:
· Dữ liệu phân mảnh khiến các ứng dụng đô thị thông minh thiếu nền tảng vận hành;
· Không gian số không được quy hoạch khiến công nghệ chỉ có thể “gắn ghép” tạm thời, thiếu bền vững;
· Thiếu năng lực con người khiến các đầu tư công nghệ không phát huy hiệu quả.
Giải quyết bài toán đô thị thông minh vì thế không chỉ là việc triển khai thêm công nghệ, mà cần thay đổi cách tư duy: coi dữ liệu, không gian số và con người là ba trụ cột hạ tầng cơ bản, cần được tích hợp ngay từ quy hoạch.
3. KHUNG GIẢI PHÁP BA TRỤ CỘT
Từ ba điểm nghẽn nêu trên, chúng tôi đề xuất một khung giải pháp tổng thể, hướng đến việc tích hợp dữ liệu, quy hoạch không gian số và nâng cao năng lực vận hành như những thành phần thiết yếu trong cấu trúc đô thị. Đây không phải là các hạng mục bổ trợ công nghệ, mà là hạ tầng nền tảng cần được quy hoạch đồng bộ ngay từ đầu, như cách chúng ta vẫn làm với điện, nước, đường.
3.1. Giải pháp về Dữ liệu – Xây dựng nền tảng tích hợp cho đô thị
Mục tiêu
Tạo ra một hệ thống dữ liệu dùng chung giữa các sở, ngành và địa phương để hỗ trợ điều hành đô thị một cách linh hoạt, nhanh nhạy và ra quyết định dựa trên dữ liệu. Dữ liệu không chỉ dùng để “báo cáo”, mà phải trở thành hạ tầng vận hành thực tế – giống như điện hay đường.
Cách triển khai thực tế
Bắt đầu từ nhỏ, làm trước – hoàn thiện sau: Không cần triển khai toàn thành phố ngay từ đầu. Chọn 1–2 quận làm thí điểm, kết nối dữ liệu từ vài nguồn cơ bản như dân cư, đất đai, giao thông, cấp nước.
Tận dụng hệ thống đã có: Nếu đã có GIS, phần mềm vận hành hoặc dashboard, có thể tích hợp trước mà chưa cần xây mới hoàn toàn.
Chuẩn hóa cách chia sẻ dữ liệu giữa các đơn vị: Mỗi sở ngành có thể gửi dữ liệu theo một mẫu thống nhất, dù đơn giản, nhưng phải định kỳ và có người chịu trách nhiệm.
Tạo cổng dữ liệu đô thị dùng chung: Tích hợp từ các hệ thống chuyên ngành, làm nền tảng cho vận hành và dự báo đô thị.
Mô hình tham chiếu quốc tế
Singapore là một trong những quốc gia đi đầu về tích hợp dữ liệu đô thị. Dự án Virtual Singapore, do Chính phủ triển khai, đã kết nối hơn 100 nguồn dữ liệu từ nhiều cơ quan – bao gồm dữ liệu dân cư, giao thông, môi trường, quy hoạch và năng lượng – trên nền tảng 3D toàn thành phố.
Nhờ đó, các cơ quan quản lý có thể mô phỏng tình huống, đưa ra quyết định nhanh khi xảy ra sự cố và nâng cao hiệu quả quản lý đô thị. Đây là nền tảng cốt lõi giúp Singapore vận hành đô thị thông minh một cách chủ động và linh hoạt.
3.2. Giải pháp về Không gian số – Đưa hạ tầng số vào bản vẽ quy hoạch
Mục tiêu
Bổ sung lớp "không gian số" trong quy hoạch chi tiết (tỷ lệ 1/500), để tính trước vị trí đặt cảm biến, hệ thống camera, mạng 5G, trung tâm dữ liệu… từ khi chưa khởi công. Tránh tình trạng “xây xong rồi mới lắp công nghệ”, gây lãng phí và phá vỡ cảnh quan.
Cách triển khai thực tế
Bổ sung một lớp "hạ tầng số" vào bản vẽ quy hoạch – tương tự như lớp điện, cấp thoát nước.
Quy định các chỉ số tối thiểu: Ví dụ: mật độ cảm biến, vùng phủ sóng mạng, tuyến cáp kỹ thuật, vị trí đặt tủ thiết bị kỹ thuật…
Phát triển phần mềm hỗ trợ đơn vị tư vấn: Giúp họ dễ dàng thiết kế quy hoạch không gian số theo mẫu, không cần “nghĩ lại từ đầu”.
Yêu cầu bắt buộc trong các dự án mới: Các dự án phát triển khu đô thị trên 50 ha cần có bản đồ quy hoạch không gian số kèm theo hồ sơ xin phê duyệt.
Mô hình tham chiếu quốc tế
Hàn Quốc đã ban hành Luật Thành phố Thông minh (Smart City Act), trong đó yêu cầu các khu đô thị mới – đặc biệt là các dự án được xác định theo hướng đô thị thông minh – phải tích hợp lớp hạ tầng ICT (công nghệ thông tin – truyền thông) vào quy hoạch ngay từ đầu.
Tại các thành phố như Songdo, Pangyo, Sejong, hạ tầng số như trạm cảm biến, trung tâm dữ liệu, mạng kết nối, camera, thiết bị điều khiển giao thông… đều được đưa vào bản vẽ quy hoạch cùng với hạ tầng truyền thống. Nhờ vậy, các khu đô thị không cần đào bới, gắn thêm hệ thống sau này – giúp tiết kiệm chi phí và bảo vệ cảnh quan.
3.3. Giải pháp về Năng lực – Phát triển con người trong toàn hệ sinh thái đô thị thông minh
Mục tiêu
Không chỉ cán bộ nhà nước, mà cả các đơn vị tư vấn, doanh nghiệp công nghệ và đội ngũ vận hành đều cần được trang bị năng lực phù hợp để cùng nhau xây dựng và vận hành đô thị thông minh. Mỗi bên có một vai trò, nhưng cần dùng chung một “ngôn ngữ” – đó là hiểu dữ liệu, công nghệ và cách phối hợp trong môi trường số.
Cách triển khai thực tế
Thiết kế chương trình đào tạo theo từng nhóm vai trò:
Cán bộ quản lý: học về chiến lược số, chính sách, giám sát và ra quyết định trên nền tảng dữ liệu;
Tư vấn – thiết kế – quy hoạch: học cách đưa không gian số và hạ tầng ICT vào bản vẽ;
Doanh nghiệp công nghệ: hiểu cách kết nối sản phẩm với hệ thống công, tuân thủ tiêu chuẩn tích hợp;
Đơn vị vận hành: biết sử dụng dashboard, xử lý cảnh báo và phối hợp liên ngành theo quy trình số.
Thành lập trung tâm đào tạo đô thị thông minh:
Mô hình liên kết giữa nhà nước – đại học – doanh nghiệp;
Thí điểm tại TP.HCM và Đà Nẵng, nơi có đủ năng lực triển khai;
Vừa đào tạo tập trung, vừa tổ chức theo hình thức “đào tạo trong dự án”.
Gắn đào tạo vào từng dự án cụ thể:
Yêu cầu các dự án đô thị mới phải kèm theo kế hoạch đào tạo nhân sự;
Đưa “chuyển giao năng lực” thành một phần trong hợp đồng giữa chủ đầu tư và đơn vị triển khai.
4. KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ CHÍNH SÁCH
4.1. Cơ chế phối hợp và triển khai đa bên
Ba trụ cột: Dữ liệu – Không gian số – Năng lực con người không thể triển khai riêng lẻ bởi từng đơn vị. Nếu mỗi bên làm một phần theo cách riêng, đô thị sẽ rơi vào tình trạng chắp vá, lãng phí và khó duy trì.
Vì vậy, cần sớm thiết lập cơ chế điều phối liên ngành – liên cấp, để:
Đồng bộ quy hoạch, dữ liệu và đào tạo giữa các sở, ngành, quận huyện;
Huy động nguồn lực từ nhà nước, doanh nghiệp và cả đối tác quốc tế;
Có cơ chế giám sát, đánh giá và cập nhật linh hoạt theo thực tiễn triển khai.
Mô hình lý tưởng là: một đầu mối điều phối cấp thành phố, hoạt động theo cơ chế liên ngành, phối hợp với các sở/ngành và khu vực tư để triển khai từng bước, không dàn trải, không xung đột.
4.2. Khẳng định tính cấp thiết
Đô thị thông minh không còn là lựa chọn “có thì tốt”, mà là nền tảng bắt buộc để các thành phố phát triển bền vững trong kỷ nguyên số.
Tuy nhiên, nếu chỉ đầu tư vào phần “nhìn thấy được” như camera, cảm biến, dashboard… mà không xử lý ba nền móng: quy hoạch dữ liệu – không gian số – con người vận hành, thì mọi giải pháp thông minh sẽ thiếu kết nối, khó sử dụng, nhanh xuống cấp.
Thành công không nằm ở số lượng thiết bị hay ngân sách đầu tư, mà nằm ở việc ngay từ đầu chúng ta có đặt đúng câu hỏi không:
Dữ liệu có tích hợp không?
Không gian số có được vẽ trong bản quy hoạch không?
Con người có đủ năng lực để vận hành không?
Nếu ba câu trả lời đều là “chưa”, thì dù có đầu tư hàng trăm tỷ đồng sau này cũng không sửa được gốc.
4.3. Thay đổi cách nghĩ về hạ tầng đô thị
Trước đây, khi nói đến hạ tầng đô thị, chúng ta nghĩ đến điện – đường – nước. Giờ đây, đô thị hiện đại cần có thêm một tầng mới: dữ liệu – hạ tầng số – con người số.
Nếu không đặt đúng nền móng từ quy hoạch, thì càng đầu tư sau này càng tốn kém.
Chúng tôi tin rằng: Việt Nam có thể đi nhanh, đi đúng, nếu ngay từ đầu coi ba trụ cột này là một phần không thể thiếu của hạ tầng đô thị. Việc cần làm không phải là “thêm công nghệ”, mà là đổi cách nghĩ về quy hoạch và tổ chức đô thị.